Ghép xương là một bước quan trọng trong cấy ghép ca phẫu thuật tổng hợp, đặc biệt đối với những bệnh nhân tiêu xương hoặc mất răng trong thời gian dài. Quyết định lựa chọn phương pháp ghép xương nào sẽ phù hợp không chỉ quyết định đến sự thành công của ca ghép mà còn liên quan đến thời gian phục hồi và chất lượng điều trị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ghép xương và cách chọn phương pháp ghép xương nào từ bốn phương pháp ghép xương phổ biến: ghép xương tự thân, ghép xương đồng loại, ghép xương dị loại, và ghép xương tổng hợp, cùng với những ưu và nhược điểm của từng phương pháp.
Khi nào cần ghép xương?
Câu trả lời rất đơn giản: khi thiếu xương thì cần ghép xương, một số trường hợp phổ biến có thể kể đến như:
- Răng đã mất lâu ngày khiến hàm bị suy giảm nghiêm trọng.
- Xương đã được rút làm nhiễm trùng lớn từ răng thật trước đó.
- Tai nạn dẫn đến chắn và mất luôn một phần xương hàm.
- Hoặc do cơ địa, xương vốn mỏng, yếu hoặc ít.
1. Ghép xương tự thân (Autograft)
Ghép xương tự thân là phương pháp lấy xương từ một vị trí cơ thể của bệnh nhân, thường là từ vùng xương hàm, xương chậu… Đây là phương pháp được đánh giá cao nhất vì khả năng tương thích sinh học tuyệt đối và nguy cơ đào thải gần như bằng không. Đây là hai khía cạnh rất quan trọng cần lưu ý liên quan đến sự an toàn của bệnh nhân và kết quả của quy trình.
Ưu điểm:
- Khả năng tương thích sinh học cao, dễ tích hợp với xương hàm.
- Chứa các tế bào sống và yếu tố tăng trưởng giúp kích thích quá trình tái tạo xương nhanh chóng.
Ghép xương tự thân dường như đáp ứng được mọi nhu cầu ghép xương, nhưng vẫn có một số nhược điểm.
Nhược điểm:
- Cần cân nhắc đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cần ghép xương. Ghép xương tự thân phải được lấy từ bệnh nhân, dẫn đến một vị trí phẫu thuật bổ sung.
- Quy trình kỹ thuật phức tạp hơn vì cần lấy xương từ cơ thể bệnh nhân.
- Thời gian phục hồi kéo dài hơn.

Ghép xương trong cấy ghép implant
Cấy ghép xương tự thân thường được sử dụng trong các trường hợp những bệnh nhân yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài, hoặc một số trường hợp cần đến phương pháp ghép xương tự thân này.
2. Ghép xương đồng loại (Allograft)
Phương pháp ghép xương đồng loại sử dụng xương từ người đã hiến tặng đã được xử lý và bảo quản đặc biệt để đảm bảo tính an toàn và giảm nguy cơ lây lan cho người nhận.
Ưu điểm:
- Không cần thực hiện phẫu thuật thứ hai để lấy xương, giúp giảm đau và rút ngắn thời gian điều trị.
- Thích hợp cho những bệnh nhân có sức khỏe thân thiện hoặc không thể lấy xương tự thân.
Nhược điểm:
- Quá trình ghép xương có thể dài hơn so với xương tự thân (tùy theo trường hợp sẽ có thời gian khác nhau).
- Một số nhỏ trường hợp có nguy cơ đào thải hoặc phản ứng miễn dịch.
Phương pháp này thường được sử dụng cho các trường hợp cấy ghép có tiêu chuẩn xương bình bình, không yêu cầu tái tạo quá nhiều xương.
3. Ghép xương dị loại (Xenograft)
Ghép xương dị loại sử dụng xương từ động vật, phổ biến nhất là từ bò hoặc lợn, đã được xử lý để loại bỏ toàn bộ thành phần hữu cơ, duy trì cấu trúc vô cơ để đảm bảo an toàn 100% cho người nhận.
Ưu điểm:
- Nguồn cung cấp dồi dào, dễ dàng quản lý và sử dụng.
- Thích hợp cho những bệnh nhân cần tái tạo bề mặt rộng.
Nhược điểm:
- Quá trình tương thích sinh học chậm hơn so với xương tự thân và đồng loại.
- Không thể tái tạo khả năng tái sinh sinh học tốt bằng các phương pháp khác.
Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp cần bổ sung một lượng lớn xương để tái tạo khung hàm và tạo nền tảng vững chắc cho cấy ghép.
4. Ghép xương tổng hợp (Synthetic)
Ghép xương tổng hợp là phương pháp sử dụng vật liệu xương nhân tạo được sản xuất trong phòng thí nghiệm để thay thế. Vật liệu xương nhân tạo này thường được tạo ra từ các chất sinh học như Hydroxyapatite, Canxi Phosphate hoặc Tricalcium Phosphate, những chất tương tự thành phần tự nhiên của xương.
Ưu điểm:
- Phương pháp ghép xương tổng hợp an toàn và tối ưu hoá cho ca phẫu thuật cấy ghép.
- Thúc đẩy tích hợp xương nhanh.
- Nguồn cung cấp có sẵn vì sản xuất số lượng lớn và có nhiều loại sản phẩm xương nhân tạo.
- Giảm rủi ro nguy cơ biến chứng và hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Nhược điểm:
- Vật liệu ghép xương tổng hợp có thể không tích hợp tốt như xương tự nhiên và có thể cần thêm sự hỗ trợ để thúc đẩy sự tăng trưởng xương.

Xương nhân tạo Smartbone trong cấy ghép implant
Một số sản phẩm xương nhân tạo được đánh giá cao từ bác sĩ/nha sĩ về chất lượng, độ uy tín, thành phần sản phẩm như là: Smartbone (Thuỵ Sĩ), Botiss Cerabone (Đức), Geistlich Bio-Oss (Thuỵ Sĩ), Bio-Oss Collagen (Thuỵ Sĩ)…
Chọn phương pháp ghép xương phù hợp cho bệnh nhân
Bác sĩ lựa chọn phương pháp ghép xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Tình trạng xương hàm của bệnh nhân: Nếu tiêu xương nhiều, xương tự thân hoặc loại dị thể có thể là loại tốt.
Sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân có sức khỏe gần gũi hoặc không muốn trải nghiệm các phẫu thuật bổ sung thì sẽ phù hợp với phương pháp ghép xương đồng loại hoặc dị loại.
Chi phí và nhu cầu thẩm mỹ: Ghép xương tự thân thường có chi phí cao hơn nhưng mang lại hiệu quả tốt nhất.

Phương pháp ghép xương phù hợp
Tìm kiếm giải pháp ghép xương an toàn và hiệu quả? Xem ngay Smart Bone.
Mỗi phương pháp ghép xương đều có những ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi bác sĩ và bệnh nhân phải cân nhắc dựa trên tình trạng thực tế. Với tiến bộ của công nghệ và kỹ thuật hiện đại, việc ghép xương trong kỹ thuật cấy ghép ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
Xem thêm:
- Bí quyết cấy ghép thành công cùng Implantswiss
- Top 4 Sản phẩm màng xương bán chạy nhất
- Máy cắm Implant Elec tốt nhất thị trường




